Điều hướng thế giới bất động sản: Bảng thuật ngữ toàn diện

Điều hướng thế giới bất động sản: Bảng thuật ngữ toàn diện
Điều khoản thiết yếu về bất động sản
443 words, 2 min 13 sec
1. Thẩm định
50 words, 15 sec
2. Đại lý của người mua
42 words, 13 sec
3. Đại lý của người bán
33 words, 10 sec
4. Chi phí đóng
45 words, 14 sec
5. MLS (Dịch vụ niêm yết nhiều)
51 words, 15 sec
6. Thế chấp
44 words, 13 sec
7. Trả trước
30 words, 9 sec
8. Vốn chủ sở hữu
41 words, 12 sec
9. Nhà bị tịch thu
44 words, 13 sec
10. Tiêu đề
34 words, 10 sec
Điều khoản bất động sản nâng cao
361 words, 1 min 48 sec
11. Chứng thư
23 words, 7 sec
12. Ký quỹ
40 words, 12 sec
13. Kiểm tra nhà
37 words, 11 sec
14. Thuế tài sản
35 words, 11 sec
15. Phân vùng
38 words, 11 sec
16. Đóng
29 words, 9 sec
17. Chung cư (Condo)
38 words, 11 sec
18. Hợp tác xã (Co-op)
38 words, 11 sec
19. Cho thuê
37 words, 11 sec
20. Khấu hao
28 words, 8 sec
Điều khoản đầu tư và tài trợ bất động sản
352 words, 1 min 46 sec
21. Thế chấp có lãi suất có thể điều chỉnh (ARM)
25 words, 8 sec
22. Thế chấp lãi suất cố định
23 words, 7 sec
23. Hiệp hội chủ nhà (HOA)
36 words, 11 sec
24. Đại lý bất động sản
34 words, 10 sec
25. Chủ nhà
28 words, 8 sec
26. Người thuê
32 words, 10 sec
27. Quyền sử dụng
30 words, 9 sec
28. Bảo hiểm quyền sở hữu
33 words, 10 sec
29. Tăng vốn
31 words, 9 sec
30. Phân tích thị trường so sánh (CMA)
34 words, 10 sec
Phân tích thị trường và số liệu bất động sản
198 words, 59 sec
31. Tỷ lệ hấp thụ
38 words, 11 sec
32. Đánh giá cao
35 words, 11 sec
33. Giá trị được đánh giá
25 words, 8 sec
34. Mã xây dựng
47 words, 14 sec
35. Giấy chứng nhận cư trú (CO)
34 words, 10 sec
Điều khoản hợp đồng và đàm phán
224 words, 1 min 7 sec
36. Dự phòng
43 words, 13 sec
37. Đề nghị phản đối
37 words, 11 sec
38. Cơ quan kép
42 words, 13 sec
39. Miền nổi tiếng
40 words, 12 sec
40. Giá trị thị trường hợp lý
46 words, 14 sec
Quyền tài sản và điều khoản pháp lý
435 words, 2 min 11 sec
41. Thiết bị cố định
41 words, 12 sec
42. Do chủ sở hữu bán (FSBO)
29 words, 9 sec
43. Hạn mức tín dụng vốn chủ sở hữu nhà (HELOC)
45 words, 14 sec
44. Nhiều lời đề nghị
46 words, 14 sec
45. PITI
29 words, 9 sec
46. Bất động sản thuộc sở hữu (REO)
31 words, 9 sec
47. Quyền sống sót
41 words, 12 sec
48. Quyền lưu giữ thuế
41 words, 12 sec
49. Phí bảo hiểm thế chấp trả trước (UFMIP)
38 words, 11 sec
50. Tỷ lệ vốn hóa (Cap Rate)
47 words, 14 sec
Kết luận
163 words, 49 sec

Các giao dịch bất động sản có thể phức tạp và thuật ngữ được sử dụng trong ngành đôi khi có vẻ giống như tiếng nước ngoài. Cho dù bạn là người mua nhà lần đầu, một nhà đầu tư giàu kinh nghiệm hay chỉ đơn giản là tò mò về bất động sản thì việc nắm vững các thuật ngữ chính là điều cần thiết. Trong bảng thuật ngữ toàn diện này, chúng ta sẽ khám phá nhiều thuật ngữ bất động sản để giúp bạn định hướng trong thế giới mua, bán và đầu tư bất động sản.

Điều khoản thiết yếu về bất động sản

1. Thẩm định

Thẩm định là một bước thiết yếu trong việc xác định giá trị thị trường của một tài sản. Nó bao gồm việc đánh giá kỹ lưỡng do một thẩm định viên được cấp phép thực hiện để xác định giá trị của tài sản.

2. Đại lý của người mua

Đại lý của người mua là một chuyên gia bất động sản, người đại diện cho lợi ích của người mua trong một giao dịch, giúp họ tìm được bất động sản phù hợp và thương lượng các điều khoản có lợi.

3. Đại lý của người bán

Ở phía bên kia của giao dịch, đại lý của người bán đại diện cho lợi ích của người bán, hỗ trợ tiếp thị tài sản và đảm bảo thỏa thuận tốt nhất.

4. Chi phí đóng

Chi phí cuối cùng là các khoản phí và chi phí khác nhau liên quan đến giao dịch bất động sản. Chúng bao gồm các dịch vụ, thuế và các khoản phí khác cần thiết để hoàn tất thỏa thuận.

5. MLS (Dịch vụ niêm yết nhiều)

Các đại lý bất động sản dựa vào Cơ sở dữ liệu Dịch vụ đăng ký đa dạng để liệt kê và tìm kiếm các tài sản có sẵn. Đây là một công cụ quan trọng để kết nối người mua với những ngôi nhà đáp ứng tiêu chí của họ.

6. Thế chấp

Thế chấp là một khoản vay được sử dụng để tài trợ cho việc mua bất động sản, với tài sản đó được dùng làm tài sản thế chấp. Đó là khía cạnh cơ bản của việc sở hữu nhà đối với nhiều người.

7. Trả trước

Khoản trả trước là số tiền ban đầu người mua phải trả khi mua bất động sản. Đó là phần trăm giá mua căn nhà.

8. Vốn chủ sở hữu

Vốn chủ sở hữu thể hiện sự khác biệt giữa giá trị thị trường của tài sản và số dư thế chấp chưa thanh toán. Đó là thước đo phần sở hữu của chủ nhà đối với tài sản của họ.

9. Nhà bị tịch thu

Tịch thu tài sản thế chấp là một quy trình pháp lý trong đó người cho vay thu hồi và bán tài sản do không thanh toán khoản thế chấp. Nó có thể gây ra hậu quả tài chính đáng kể cho chủ nhà.

10. Tiêu đề

Quyền sở hữu là quyền sở hữu hợp pháp đối với một tài sản, thường được ghi nhận thông qua chứng thư, biểu thị việc chuyển quyền sở hữu.

Điều khoản bất động sản nâng cao

11. Chứng thư

Chứng thư là một văn bản pháp lý chính thức chuyển giao quyền sở hữu tài sản từ bên này sang bên khác.

12. Ký quỹ

Ký quỹ đề cập đến một bên thứ ba trung lập nắm giữ tiền và tài liệu liên quan đến giao dịch bất động sản cho đến khi đáp ứng tất cả các điều kiện.

13. Kiểm tra nhà

Kiểm tra nhà là một bước quan trọng trong quy trình mua nhà, trong đó một thanh tra viên có trình độ sẽ đánh giá tình trạng của tài sản, nêu bật mọi vấn đề tiềm ẩn.

14. Thuế tài sản

Thuế tài sản là loại thuế do chính quyền địa phương đánh thuế dựa trên giá trị định giá của tài sản. Nó hỗ trợ các dịch vụ và cơ sở hạ tầng địa phương.

15. Phân vùng

Quy định phân vùng là các sắc lệnh của địa phương quy định cách sử dụng và phát triển một bất động sản, đảm bảo sự tương thích với khu vực xung quanh.

16. Đóng

Chốt giao dịch là bước cuối cùng trong giao dịch bất động sản khi quyền sở hữu tài sản chính thức được chuyển từ người bán sang người mua.

17. Chung cư (Condo)

Nhà chung cư là một loại hình nhà ở trong đó các cá nhân sở hữu các căn hộ riêng của mình đồng thời chia sẻ quyền sở hữu các khu vực và cơ sở vật chất chung.

18. Hợp tác xã (Co-op)

Trong một thỏa thuận nhà ở hợp tác, cư dân sở hữu cổ phần trong một công ty sở hữu tòa nhà, cấp cho họ quyền chiếm giữ một đơn vị cụ thể.

19. Cho thuê

Hợp đồng thuê là một thỏa thuận pháp lý cho phép người thuê chiếm giữ tài sản thuộc sở hữu của người khác trong một khoảng thời gian xác định, thường là để đổi lấy tiền thuê.

20. Khấu hao

Khấu hao đề cập đến việc hoàn trả dần dần khoản vay thế chấp thông qua các khoản trả góp thông thường, bao gồm cả gốc và lãi.

Điều khoản đầu tư và tài trợ bất động sản

21. Thế chấp có lãi suất có thể điều chỉnh (ARM)

Thế chấp có lãi suất điều chỉnh là thế chấp có lãi suất có thể thay đổi định kỳ dựa trên điều kiện thị trường.

22. Thế chấp lãi suất cố định

Ngược lại, khoản thế chấp có lãi suất cố định duy trì lãi suất không đổi trong suốt thời hạn của khoản vay.

23. Hiệp hội chủ nhà (HOA)

AN HOA là một tổ chức quản lý và điều hành một cộng đồng hoặc khu chung cư phức hợp, thường chịu trách nhiệm bảo trì và thực thi quy tắc.

24. Đại lý bất động sản

Đại lý bất động sản là một chuyên gia được cấp phép, đại diện cho người mua hoặc người bán trong các giao dịch bất động sản, hướng dẫn họ thực hiện quy trình.

25. Chủ nhà

Chủ nhà là chủ sở hữu tài sản cho thuê và cho người thuê thuê tài sản đó, chịu trách nhiệm quản lý và bảo trì tài sản.

26. Người thuê

Người thuê nhà là một cá nhân hoặc tổ chức thuê và chiếm giữ tài sản thuộc sở hữu của người khác, thường trả tiền thuê nhà.

27. Quyền sử dụng

Quyền sử dụng đất là quyền hợp pháp để sử dụng đất của người khác cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như lối vào hoặc các tiện ích.

28. Bảo hiểm quyền sở hữu

Bảo hiểm quyền sở hữu là một loại bảo hiểm bảo vệ người mua và người cho vay khỏi những khiếm khuyết về quyền sở hữu hoặc tranh chấp có thể phát sinh.

29. Tăng vốn

Tiền lãi vốn là lợi nhuận kiếm được từ việc bán bất động sản, có thể phải chịu thuế dựa trên nhiều yếu tố khác nhau.

30. Phân tích thị trường so sánh (CMA)

CMA là báo cáo đánh giá giá trị của bất động sản bằng cách so sánh nó với bất động sản được bán gần đây có đặc điểm tương tự trong cùng khu vực.

Phân tích thị trường và số liệu bất động sản

31. Tỷ lệ hấp thụ

Tỷ lệ hấp thụ là tỷ lệ tài sản sẵn có được bán ở một thị trường cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định, giúp đánh giá điều kiện thị trường.

32. Đánh giá cao

Sự tăng giá thể hiện sự gia tăng giá trị của tài sản theo thời gian, có thể do nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả nhu cầu thị trường và sự cải thiện.

33. Giá trị được đánh giá

Giá trị định giá là giá trị của tài sản được xác định bởi cơ quan định giá nhằm mục đích tính thuế tài sản.

34. Mã xây dựng

Quy chuẩn xây dựng là các quy định của địa phương quy định các tiêu chuẩn về xây dựng và an toàn của các tòa nhà, đảm bảo tính nguyên vẹn về cấu trúc và sự an toàn cho người cư ngụ.

35. Giấy chứng nhận cư trú (CO)

Giấy chứng nhận quyền sử dụng là tài liệu do chính quyền địa phương cấp để chứng nhận cơ sở kinh doanh tuân thủ quy định xây dựng và an toàn cho người ở.

Điều khoản hợp đồng và đàm phán

36. Dự phòng

Dự phòng là một điều kiện có trong hợp đồng phải được đáp ứng để hợp đồng có hiệu lực ràng buộc. Các trường hợp dự phòng phổ biến bao gồm kiểm tra và phê duyệt tài chính.

37. Đề nghị phản đối

Đề nghị phản đối là phản hồi đối với đề nghị ban đầu trong cuộc thương lượng, thường có các điều khoản được sửa đổi. Nó bắt đầu các cuộc đàm phán sâu hơn giữa các bên.

38. Cơ quan kép

Đại lý kép xảy ra khi một đại lý bất động sản đại diện cho cả người mua và người bán trong một giao dịch. Nó có thể gây xung đột lợi ích và được quản lý ở một số khu vực.

39. Miền nổi tiếng

Miền nổi tiếng là quyền của chính phủ lấy tài sản riêng cho mục đích sử dụng công cộng và bồi thường cho chủ sở hữu tài sản theo giá trị thị trường hợp lý.

40. Giá trị thị trường hợp lý

Giá trị thị trường hợp lý là mức giá mà người mua sẵn sàng và có hiểu biết sẽ trả cho một tài sản và người bán có thiện chí và có hiểu biết sẽ chấp nhận, thường được xác định bởi điều kiện thị trường.

Quyền tài sản và điều khoản pháp lý

41. Thiết bị cố định

Thiết bị cố định là một vật dụng thuộc tài sản cá nhân và trở thành một phần của tài sản thực vì nó được gắn vĩnh viễn, chẳng hạn như các thiết bị lắp sẵn.

42. Do chủ sở hữu bán (FSBO)

Do chủ sở hữu bán (FSBO) đề cập đến hoạt động bán tài sản trực tiếp của chủ sở hữu mà không thông qua đại lý bất động sản.

43. Hạn mức tín dụng vốn chủ sở hữu nhà (HELOC)

Hạn mức tín dụng vốn chủ sở hữu nhà (HELOC) là hạn mức tín dụng quay vòng được bảo đảm bằng vốn chủ sở hữu trong tài sản của chủ sở hữu nhà, có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau .

44. Nhiều lời đề nghị

Trong thị trường bất động sản cạnh tranh, nhiều lời đề nghị xảy ra khi một bất động sản nhận được nhiều lời đề nghị từ người mua tiềm năng cùng một lúc, thường dẫn đến các cuộc chiến đấu thầu.

45. PITI

PITI là viết tắt của Tiền gốc, Tiền lãi, Thuế và Bảo hiểm, đại diện cho các thành phần của khoản thanh toán thế chấp hàng tháng thông thường.

46. Bất động sản thuộc sở hữu (REO)

Tài sản thuộc sở hữu bất động sản (REO) là những tài sản đã được người cho vay thu hồi do bị tịch thu tài sản và thường được rao bán.

47. Quyền sống sót

Quyền sống sót là một điều khoản pháp lý cho phép quyền lợi của người thuê chung đã qua đời đối với tài sản được tự động chuyển giao cho (những) người thuê chung còn sống.

48. Quyền lưu giữ thuế

Quyền lưu giữ thuế là một yêu cầu pháp lý đối với một tài sản vì chưa thanh toán thuế tài sản, điều này có thể dẫn đến việc bị tịch thu tài sản thế chấp nếu không được giải quyết.

49. Phí bảo hiểm thế chấp trả trước (UFMIP)

UFMIP là phí bảo hiểm ban đầu được trả cho các khoản vay của FHA (Cơ quan Quản lý Nhà ở Liên bang) để bảo đảm cho người cho vay khỏi tình trạng vỡ nợ của người vay.

50. Tỷ lệ vốn hóa (Cap Rate)

Tỷ lệ vốn hóa (Cap Rate) là công thức được các nhà đầu tư bất động sản sử dụng để đánh giá tỷ suất lợi nhuận của một bất động sản đầu tư, tính đến thu nhập và giá trị của nó.

Kết luận

Việc hiểu các thuật ngữ bất động sản này rất quan trọng đối với bất kỳ ai tham gia mua, bán hoặc đầu tư vào bất động sản. Thế giới bất động sản có rất nhiều thuật ngữ và bảng thuật ngữ này cung cấp nền tảng vững chắc để định hướng trong bối cảnh phức tạp này.

Hãy nhớ rằng các thông lệ và quy định về bất động sản có thể khác nhau tùy theo khu vực, vì vậy, bạn nên tham khảo ý kiến ​​của các chuyên gia và chuyên gia địa phương khi tham gia vào các giao dịch bất động sản cụ thể. Cho dù bạn đang bắt tay vào việc mua căn nhà đầu tiên, xem xét một bất động sản đầu tư hay khám phá thị trường bất động sản, việc nắm rõ các thuật ngữ này sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định sáng suốt và tự tin điều hướng thế giới bất động sản.

Được xuất bản vào lúc 10 Th11 2023 18:34, Cập nhật lúc 09 Th10 2023 14:31
Comments
Write Comment
You have to register to comment. You can also login.