Kénitra

Kénitra

Một thành phố ở Ma-rốc. Chúng tôi có các khu dân cư 21, đường phố 0 và thuộc tính 0 được đăng ký trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi.
Xếp hạng #8 trong Ma-rốc
0.0
(0 đánh giá)

Thông tin chi tiết về Kénitra

Tuyệt vời cho
Không đủ dữ liệu
không tuyệt vời cho
Không đủ dữ liệu
? Ai sống ở đây?
Không đủ dữ liệu

Xếp hạng theo chủ đề

Không đủ dữ liệu

Chi phí sinh hoạt ở Kénitra

Dữ liệu này được kế thừa từ Ma-rốc, không thuộc về Kénitra.

Ăn uống

Bữa ăn thân thiện với ngân sách tại nhà hàng
$ 3.54
Bữa Ăn 3 Món Cho 2 Người Tại Nhà Hàng Mid-Range
$ 23.95
McDonald's McMeal hoặc Combo tương tự
$ 5.98
Cappuccino (Bình thường)
$ 1.64
Coca/Pepsi (0.33 Lít)
$ 0.56

Chuyên chở

Vé Một Chiều (Giao Thông Địa Phương)
$ 0.50
Vé tháng (Giá tiêu chuẩn)
$ 19.53
Giá khởi điểm taxi (Biểu phí tiêu chuẩn)
$ 0.70
Giá Taxi 1 KM (Giá cước tiêu chuẩn)
$ 0.74
Giá chờ taxi 1 phút (Biểu phí tiêu chuẩn)
$ 5.00
Nhiên liệu (1 Lít)
$ 1.49
Volkswagen Golf 1.4 Trendline (Hoặc Xe Cùng Phân Khúc)
$ 26,462.93
Toyota Corolla Sedan 1.6l Comfort (Hoặc Xe Cùng Phân Khúc)
$ 24,429.55

Giải trí & Sở thích & Thể thao

câu lạc bộ thể hình
$ 22.58
Sân tennis (Cuối tuần, 1 giờ)
$ 23.19
Rạp chiếu phim (1 chỗ ngồi)
$ 6.06

quần áo

Quần jean (Levis 501 hoặc quần jean cùng chất lượng)
$ 38.72
Trang phục mùa hè (Từ Chuỗi cửa hàng như H&M, ZARA, v.v.)
$ 40.30
Giày chạy bộ Nike (Phân khúc trung bình)
$ 78.77
Giày Da Nam Công Sở
$ 70.51

Giá căn hộ

Giá M2 tại trung tâm TP.
$ 1,488.15
Giá M2 Xa Trung Tâm Tp.
$ 846.17
Lãi suất thế chấp có lãi suất cố định trong 20 năm (%, hàng năm)
$ 4.53

Mua sắm hàng tạp hóa

Bia (Trong nước, 0.5 Lít)
$ 2.96
Bia (Nhập Khẩu, 0.33 Lít)
$ 2.85
Sữa (1 Lít)
$ 0.78
Bánh mì trắng tươi (500 Gram)
$ 0.48
Gạo Trắng (1 kg)
$ 1.61
Trứng gà (12 cái)
$ 1.77
Phô mai địa phương (1 kg)
$ 8.73
Thịt Gà (1 Kg)
$ 5.45
Thịt Bò (1 Kg)
$ 9.00
Táo (1 Kg)
$ 1.32
Chuối (1 Kg)
$ 1.15
Cam (1 Kg)
$ 0.72
Cà Chua (1 Kg)
$ 0.75
Khoai Tây (1 Kg)
$ 0.67
Hành Tây (1 Kg)
$ 0.68
Xà Lách (1 Cuốn)
$ 0.41
Nước (1.5 Lít)
$ 0.57
Chai Rượu (0.7 Lít, Trung Cấp)
$ 6.35
Thuốc Lá (Gói 20 Cái, Marlboro)
$ 3.81

Hóa đơn hàng tháng

Hóa Đơn Cơ Bản (Sưởi, Làm Mát, Nước, Điện, Rác) cho Căn Hộ 90 m2
$ 39.57
Cước di động trả trước tại địa phương trong 1 phút (Giá tiêu chuẩn không chiết khấu hoặc gói hàng tháng)
$ 0.15
Dịch vụ Internet (50 Mbps trở lên, Không giới hạn, ADSL)
$ 35.71

Chăm sóc trẻ em

Mẫu giáo (Tư thục, Cả ngày, Hàng tháng)
$ 107.98
Trường tiểu học (Hàng năm, Quốc tế, dành cho Con Một)
$ 3,229.54

Thuê

Căn Hộ 1 Phòng Ngủ Xa Trung Tâm Thành Phố
$ 337.33
Căn Hộ 1 Phòng Ngủ Tại Trung Tâm Thành Phố
$ 193.75
Căn Hộ 3 Phòng Ngủ Tại Trung Tâm Thành Phố
$ 620.65
Căn Hộ 3 Phòng Ngủ Xa Trung Tâm Thành Phố
$ 352.43

Lương

Mức lương trung bình (Thuần, không có thuế)
$ 411.75

Kénitra Lịch sử động đất

Trận động đất mới nhất

Kénitra Thông tin địa lý

Câu hỏi phổ biến về Kénitra

Kénitra, Maroc có dân số khoảng 431.282 người.

Kénitra, Maroc có khí hậu Địa Trung Hải với mùa đông ôn hòa và mùa hè nóng bức, nhiệt độ trung bình khoảng 20°C.

Kénitra, Maroc nổi tiếng với các điểm tham quan như Nhà thờ Hồi giáo Hassan II, Di tích Chellah và Làng văn hóa Amazigh.

Bạn có thể đến Kénitra, Maroc bằng cách bay đến Sân bay Rabat-Salé hoặc đi tàu từ các thành phố lớn như Casablanca.

Kénitra, Maroc cung cấp nhiều lựa chọn giao thông bao gồm taxi, xe buýt và tàu hỏa để di chuyển thuận tiện trong thành phố.

Đúng vậy, Kénitra, Maroc tổ chức Lễ hội anh đào và Lễ hội hoa hồng, nhằm giới thiệu văn hóa và truyền thống địa phương.

Khi ở Kénitra, Maroc, đừng bỏ lỡ việc thử các món ăn ngon như couscous, tagine và pastilla (một loại bánh ngọt mặn).

Kénitra, Maroc có các khu phố như Maamora, Belvedere và Kénitra Ville mang đến những trải nghiệm, cửa hàng và lựa chọn ăn uống độc đáo.

Đúng, Kénitra, Maroc thường được coi là an toàn cho khách du lịch, nhưng bạn luôn nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết và cảnh giác.

Kénitra, Maroc có nhiều lựa chọn mua sắm, bao gồm cả chợ địa phương (souk), nơi bạn có thể tìm thấy hàng thủ công truyền thống, quần áo, v.v.